Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu lòng
[đầu lòng]
|
eldest; first-born
He has got two children, the elder of whom is a girl
There are three boys in that family, the eldest of whom is ten
Từ điển Việt - Việt
đầu lòng
|
tính từ
người con sinh lần đầu tiên
con gái đầu lòng